Phớt cơ khí ( Mặt chà bơm )

buidingPhớt cơ khí phớt chặn nước
- trục phớt : 109-12, 109-14, 109-16, 109-18, 109-19, 109-20, 109-22, 109-24, 109-25, 109-28

              Phớt cơ khí ( Mặt chà bơm )

buidingPhớt cơ khí phớt chặn nước
- trục phớt : 109-30, 109-32, 109-30, 109-32, 109-33, 109-35, 109-38, 109-40, 109-43, 109-45

              Phớt cơ khí ( Mặt chà bơm )

buidingPhớt cơ khí phớt chặn nước
- trục phớt : 109-50, 109-53, 109-55, 109-60, 109-65, 109-70

              Phớt cơ khí ( Mặt chà bơm )

buiding
Phớt cơ khí phớt chặn nước
- trục phớt : 59u-19 , 59u-20 , 59u-22 , 59u-24, 59u-25 , 59u-28 , 59u-30 , 59u-32 , 59u-33

              Phớt cơ khí ( Mặt chà bơm )

buiding
Phớt cơ khí phớt chặn nước
- trục phớt : 59u-35 , 59u-38 , 59u-40 , 59u-43 , 59u-45 , 59u-50 , 59u-53 , 59u-55

              Phớt cơ khí ( Mặt chà bơm )

buiding
Phớt cơ khí phớt chặn nước
- trục phớt : 59u-60 , 59u-65 , 59u-70 , 59u-75 , 59u-80 ,  59u-85 , 59u-90

              Phớt cơ khí ( Mặt chà bơm )

buiding
Phớt cơ khí phớt chặn nước
- trục phớt : Cao su/ hợp kim/ hợp kim phi 18, 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 60, 65, 70

              Phớt cơ khí ( Mặt chà bơm )

buiding
Phớt cơ khí phớt chặn nước
- trục phớt : Cao su/ than chì / hợp kim phi 18, 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 60, 65, 70

              Phớt cơ khí 103A/103E/103B

buiding
Phớt cơ khí thép không gỉ thực phẩm: Silicon carbide 103B-22, 103B-25, 103B3, 103B-22, 103B-25, 103B-30, 103B-22

              Phớt cơ khí ( Mặt chà bơm )

buiding
Phớt cơ khí phớt chặn nước
- trục phớt : Silicon carbide 103B-25 , 103B-30 , 103B-22 , 103B-25 , 103B-30 , 103B-35

              Phớt cơ khí ( Mặt chà bơm )

buiding
Phốt nước cơ khí :
108U-25 , 108U-28 , 108U-30 , 108U-35 , 108U-40 , 108U-43 , 108U-45, 108U-50

              Phớt cơ khí ( Mặt chà bơm )

buiding
Phốt nước cơ khí 
: 108U-55, 108U-60 , 108U-65 , 108U-70 , 108U-75 , 108U-80 , 108U-85, 108U-90

              Phớt cơ khí ( Mặt chà bơm )

buiding
Phớt cơ bơm nước nóng TD: TD-24, TD-28, TD-32,

              Phớt cơ khí ( Mặt chà bơm )

buiding
Phớt nước cơ khí Silicon carbide - caosu:
108-12 , 108-14 , 108-15 , 108-16 , 108-17 , 108-18 , 108-19, 108-20, 108-22

              Phớt cơ khí ( Mặt chà bơm )

buiding
Phớt nước cơ khí Silicon carbide - caosu:
108-125, 108-28 , 108-30 ,108-35 ,108-40, 108-45, 108-50 , 108-55, 108-60

              Phớt cơ khí Grundfos

buiding
Phớt cơ khí Grundfos cho các dòng Y1 / JMK / CR / CRN / CDLF bơm: Silicon carbide - caosu 12, 14, 16, 22, 32, 45..

              Phớt cơ khí ( Mặt chà bơm )

buiding
Phốt cơ khí MG1/MB1 size: 109-20, 109-25, 109-30, 109-32, 109-35, 109-38, 109-40, 109-43, 109-45, 109-50, 109-53, 109-60

              Phớt cơ khí ( Mặt chà bơm )

buiding
Phớt cơ khí bơm hóa chất WB2/ WB2A size: WB2-25, WB2-30, WB2-35, WB2-40, WB2-45, WB2-50, WB2-55 ..

              Phớt cơ khí WB2/ WB2A

buiding
Phớt cơ khí bơm hóa chất WB2/ WB2A size:
WB2-60, WB2-65, WB2-70

              Phớt cơ khí dùng bơm nước

buiding
Mặt chà bơm nước: M37-18, M37-19, M37-20, M37-22, M37-25, M37-28, M37-30, M37-32, M37-35, M37-38
 

              Phớt cơ khí ( Mặt chà bơm )

buiding
Phớt cơ khí phớt chặn nước
- trục phớt :
M37-40, M37-43, M37-45, M37-50, M37-55, M37-60, M37-65, M37-70

              Phớt cơ khí ( Mặt chà bơm )

buiding
Phớt cơ khí môi trườn nước hợp kim Niken-caosu: M37-18, M37-19, M37-20, M37-22, M37-25, M37-28,

              Phớt cơ khí ( Mặt chà bơm )

buiding
Phớt cơ khí môi trườn nước hợp kim Niken-caosu: M37-30, M37-32, M37-35, M37-38

              Phớt cơ khí ( Mặt chà bơm )

buiding
Phớt cơ khí 560A : 560-12, 560-15, 560-16, 560-18, 560-19, , 560-20, 560-22, 560-25, 560-28, 560-30

              Phớt cơ khí ( Mặt chà bơm )

buiding
Phớt cơ khí 560A : 560-32, 560-35, 560-38, 560-40, 560-45, , 560-50, 560-55, 560-60,

              Phớt cơ khí / phớt nước

buiding
Phớt cơ khí / phớt nước:
210/2100-18 , 210/2100-20 , 210/2100-22 , 210/2100-24, 210/2100-25 , 210/2100-28

              Phớt cơ khí / phớt nước

buiding
Phớt cơ khí / phớt nước
: 210/2100-30 , 210/2100-32 , 210/2100-33 , 210/2100-35, 210/2100-38 , 210/2100-40, 210/2100-45

              Phớt cơ khí ( Mặt chà bơm )

buiding
Phớt cơ khí phớt chặn nước
- trục phớt : 210/2100-53 , 210/2100-55 , 210/2100-60 , 210/2100-65, 210/2100-70 , 210/2100-70, 210/2100-80

              Phớt cơ khí ( Mặt chà bơm )

buiding
Phớt cơ khí Silicon carbide - caosu: 109-32, 109-38, 109-40, 109-43, 109-45, 109-50, 109-53, 109-55, 109-60, 109-65

              Phớt cơ khí ( Mặt chà bơm )

buiding
Phớt cơ khí Silicon carbide - caosu: 109-70, 109-75, 109-80, 109-85, 109-90

              Phớt cơ khí ( Mặt chà bơm )

buiding
Phớt cơ khí môi trường nước hợp kim cao su: 202-17, 202-18, 202-20, 202-25, 202-30, 202-35, 202-17

              Cao su đệm khớp nối NM

buiding
Cao su đệm khớp nối NM
: NM-50 NM-67 NM-82 NM-97 NM-112 NM-128 NM-148 NM-168

              Phớt cơ khí ( Mặt chà bơm )

buiding
Cao su đệm khớp nối NM
: NM-194 NM-214 NM-240 NM-265 NM-168

              Miếng lót hình lục giác

buiding
Miếng lót hình lục giác kích thước: 70, 75, 80, 85, 90, 95, 100, 105, 108, 110, 115, 120, 125, 130, 135, 140, 145, 150

              Phốt nước cơ khí BIA

buiding
Phốt nước cơ khí BIA-
Silicon carbide : BIA-12 , BIA-14, BIA-15, BIA-16, BIA-18, BIA-20, BIA-22, BIA-24, BIA-25, BIA-28

              Phốt nước cơ khí BIA

buiding
Phốt nước cơ khí BIA-
Silicon carbide : BIA-30 , BIA-32, BIA-33, BIA-35, BIA-38, BIA-40, BIA-43, BIA-45, BIA-50, BIA-55
 

1

2

3